|
Việt Nam
|
|
Lý Đợi chuyển ngữ và ghi chú
WISŁAWA SZYMBORSKA
(1923~)
Việt Nam “Mụ kia, tên gì?” “Không biết.”
“Nhiêu tuổi? Ở đâu?” “Không biết.”
“Sao đào cái hầm kia?” “Không biết.”
“Nấp lâu chưa?” “Không biết.”
“Sao lại cắn ngón tay tao?” “Không biết.”
“Không biết bọn tao đâu muốn làm đau mày?” “Không biết.”
“Mày theo phe nào?” “Không biết.”
“Đang chiến tranh, mày phải chọn đi.” “Không biết.”
“Làng mày có còn không?” “Không biết.”
“Mấy nhóc này là con mày hả?” “Phải.”
[1967]
Bản tiếng Anh, do Stanisław Barańczak và Clare Cavanagh dịch:
Vietnam “Woman, what's your name?” “I don't know.”
“How old are you? Where are you from?” “I don't know.”
“Why did you dig that burrow?” “I don't know.”
“How long have you been hiding?” “I don't know.”
“Why did you bite my finger?” “I don't know.”
“Don't you know that we won't hurt you?” “I don't know.”
“Whose side are you on?” “I don't know.”
“This is war, you've got to choose.” “I don't know.”
“Does your village still exist?” “I don't know.”
“Are those your children?” “Yes.”
1967
-------------
Nguồn: Wisława Szymborska, Poems, News and Collected: 1957-1997 (Orlando, FL: Harcourt Brace & Company, 1998), trang 90.
Ghi chú của người dịch:
Wisława Szymborska, nữ sĩ Ba Lan, là một bậc thầy về thơ nghị luận, viết thơ cũng như cả tiểu luận là để đáp lại cảm xúc và mối ám ảnh thường trực: “tôi không biết”.[*] Sinh 1923 tại Kornik, hiện sống tại Kraków, Ba Lan. Bà đã viết khoảng 210 bài thơ và một ít tiểu luận từ 1952 đến nay. Wisława Szymborska đã đoạt Giải Nobel Văn Chương năm 1996 và nhiều giải thưởng quan trọng, danh dự khác.
Bài thơ Việt Nam năm 1967 nói lên một sự thật rất tàn khốc: người đàn bà, biểu tượng của thân phận và nỗi đau chiến tranh [mọi thời đại] — đang trong lúc ác liệt, làng không còn ai — sẵn sàng chối bỏ hết mọi thứ, nhưng chỉ trừ những đứa trẻ, có thể không phải là con mình, nhưng lại là biểu tượng cho tương lai. Tác giả của bài thơ không xem quan trọng người đàn bà này là ai, thường dân hay Việt Cộng; chỉ muốn nói một điều là khi chiến tranh xảy ra, bất cứ ai cũng có thể bị đưa đến đường cùng, kiểu như lấy khẩu cung ở đây. Bài thơ là một cuộc lấy khẩu cung; nó không chỉ nói được tính cách của người đàn bà Việt Nam, mà còn nói được tính cách của cuộc chiến tranh Việt Nam. Đứng ở cửa giữa, như một người quan sát, không cảm tính hay tuyên truyền, tác giả thể hiện được trình độ vi tế và bao quát của mình. Một bài thơ hay, buồn, và trần trụi về chiến tranh.
Bài này có nhiều người dịch rồi. [xem bản dịch của Diễm Châu]
Đỗ Minh Châu đã dịch từ nguyên tác [theo tôi, có không khí quá yên bình] như sau:
Việt Nam Chị ơi! Chị tên gì? — Tôi không biết
Chị sinh năm nào? Và ở nơi đâu? — Tôi không biết
Vì sao chị lại đào một cái hầm dưới đất? — Tôi không biết
Chị ẩn náu nơi đây đã được bao lâu? — Tôi không biết
Tại sao chị lại cắn vào ngón tay thân ái của tôi? — Tôi không biết
Chị có hiểu chúng tôi không làm gì hại chị? — Tôi không biết
Chị ở bên nào trận tuyến? — Tôi không biết
Giờ đang thời chiến tranh chị phải chọn thôi — Tôi không biết
Làng chị có còn không? — Tôi không biết
Những đứa trẻ này là con chị? — Vâng.
Nếu muốn đọc bài này trong nguyên tác tiếng Ba Lan, xin mời:
Wietnam Kobieto, jak się nazywasz? — Nie wiem.
Kiedy się urodziłaś, skąd pochodzisz? — Nie wiem.
Dlaczego wykopałaś sobie norę w ziemi? — Nie wiem.
Odkąd się tu ukrywasz? — Nie wiem.
Czemu ugryzłaś mnie w serdeczny palec? — Nie wiem.
Czy wiesz, że nie zrobimy ci nic złego? — Nie wiem.
Po czyjej jesteś stronie? — Nie wiem.
Teraz jest wojna, musisz wybrać. — Nie wiem.
Czy twoja wieś jeszcze istnieje? — Nie wiem.
Czy to są twoje dzieci? — Tak.
_________________________ [*]Trong diễn văn Nobel Văn Chương 1996, Wisława Szymborska nói: |