thơ | truyện / tuỳ bút | phỏng vấn | tiểu thuyết | tiểu luận / nhận định | thư toà soạn | tư tưởng | kịch bản văn học | ý kiến độc giả | sổ tay | thảo luận | ký sự / tường thuật | tư liệu / biên khảo | thông báo |
văn học
Bốn bài thơ trong GENETRIX
 
Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn
 
 
ILKA BRUNHILDE LAURITO
(1925~)
 
Lời người dịch:
 
Ilka Brunhilde Laurito là nhà thơ và giáo sư văn chương, sinh tại São Paulo, Brasil, và suốt đời sống ở đó. Ngoài sinh hoạt văn chương, Laurito còn tham gia vào việc sản xuất các chương trình truyền hình về Brasil cho đài BBC (London). Những thi tập chính của bà gồm có: Caminho (1948), A Noiva do horizonte (1953), Autobiografia de mãos dadas (1958), Janela de apartamento (1968), Sal do lírico (1978), Genetrix (1982), Canteiro de Obras (1985), và Guia do poeta observador do cometa Halley (1985). Bà cũng xuất bản một tập tiểu luận: Tempos de Cecília — uma leitura do Romanceiro da Inconfidência (1974), một tập ký sự và truyện khôi hài: Parque de diversões (1995), và rất nhiều tập truyện cho thiếu nhi.
 
Cho đến nay, độc giả tiếng Anh chỉ mới biết đến Ilka Brunhilde Laurito qua bốn bài thơ do Paula Milla-Kreutzer trích dịch từ thi tập Genetrix (1982). Bản Anh ngữ của bốn bài thơ rất lạ này được in trong Pleasure In The Word: Erotic Writing by Latin American Women [Secret Weavers Series], do Lizabeth Paravisini-Gebert và Margarite Fernandez Olmos biên tập (New York: White Pine Press, 1993), trang 123-124; và được in lại trong A Secret Weavers Anthology: Selections from the White Pine Press Secret Weavers Series: Writing by Latin American Women, do Andrea O'Reilly Herrera biên tập (New York: White Pine Press, 1998), trang 132-135. Tiếc thay, cả hai cuốn này đều in nhầm tên Ilka Brunhilde Laurito thành Ilke Brunhilde Laurito. Thật lạ lùng!
 
Tôi xin dịch và giới thiệu đến độc giả tiếng Việt bốn bài thơ này. Trong tiếng Latin, chữ "Genetrix" có nghĩa là "Mẹ", như trong lời cầu nguyện của người Thiên Chúa giáo: "Ora pro nobis, Sancta Dei Genetrix..." (Hãy cầu nguyện cho chúng con, hỡi Đức Mẹ Chúa Trời...).
 
Hoàng Ngọc-Tuấn
 
 

Genetrix I

 
Khởi đầu là Tử Cung.
 
Bầu vú tăm tối nuôi thế giới
và sự tăm tối đã hoài thai ngày chưa có bình minh.
 
Và ánh sáng đã đến.
 
Và biển đã trở thành một bào thai của cá,
không khí, một mầm giống của chim.
Mặt đất, qua những thời kỳ thai nghén khác nhau,
đã thụ tinh cho hoa, trái, loài bò sát, và cầm thú.
 
Trong lực hấp dẫn của không gian,
Mặt Trời:
một quả trứng bốc lửa.
 
 
 

Genetrix III

 
NÀNG:
Một sinh vật có bộ da nhẵn mịn,
không có vảy hay lông ống
Nhưng có tay và chân.
 
Giữa hai bàn chân và vầng trán,
là thân thể phì nhiêu,
cặp đùi màu mỡ,
đôi mông,
đôi vú.
Ở giữa
miền rừng rậm,
trong một hang động
ẩn khuất,
con thú nằm chờ.
 
 
 

Genetrix V

 
Bầu trời mở: trần nhà.
Sàn nhà — mặt đất.
Bốn ngọn gió kiến trúc
của những bức tường và nền móng.
Ngôi nhà (vũ trụ).
Một núi lửa nhỏ
ở giữa khoảng lộ thiên.
Chung quanh nàng
bầy gia súc
tự sưởi ấm
và NÀNG
ngủ thiếp
với một con rắn ngoan ngoãn
cuộn giữa đôi chân.
 
 
 

Genetrix VI

 
"Sống đơn độc thì không tốt cho ngươi,"
lách tách
giọng nói của ngọn lửa.
 
VÀ NÀNG
Thấy trong giấc chiêm bao mình
một sinh vật lạ,
hình dáng giống như nàng
(nhưng vòm ngực phẳng,
và có cái gì bất ngờ nhô lên)
 
Đó là con rắn
— giống như con rắn, chỉ bạo động hơn —
bị giam cầm cuồng nộ
giữa hai đùi căng thẳng,
cứng ngắc và sẵn sàng nhảy bổ đến
với nọc độc hiệu nghiệm của nó.
 
 

Các hoạ phẩm sử dụng trên trang này được sự cho phép của các hoạ sĩ đã tham gia trên trang Tiền Vệ

Bản quyền Tiền Vệ © 2002 - 2021